Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay
Model: Macro 900 Meter Kits
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/wp-content/uploads/2013/03/B61.pdf
1.
Tính năng kỹ thuật (Features):
-
Thiết bị đo có độ chính xác cao, mạnh mẽ; dùng để
đo đã chỉ tiêu của mẫu nước ngầm, nước mặt, nước nôi trồng thủy sản và kiểm
soát môi trường. Đo trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường.
-
Thiết bị với vỏ chuẩn IP67, bộ định vị GPS 3D ghi
nhận vị trí lưu trữ dữ liệu chính xác.
-
Lưu trữ 1000 dữ liệu bao gồm cả dữ liệu GLP.
-
Cổng giao tiếp USB để kết nối với phần mềm Macro900
Link Software trên PC, tải dữ liệu thông qua phần mềm riêng; cho phép dữ liệu
của máy được khôi phục và xuất ở nhiều định dạng khác nhau như Microsoft Excel
và dữ liệu đồ họa bản đồ với chức năng định vị trí GPS. Phần mềm phù hợp với
WinXP, Vista và Win7
-
Lựa chọn các đầu dò đo macro khác nhau: có thể cọn
đầu dò đo MAP2000 hoặc đầu dò đo MAP2100 để thêm đo độ sâu ngoài các thông số
đo chính như: PH; ORP; độ dẫn; TDS; muối; tỷ trọng nước biển; điện trở suất và
oxy hòa tan (đo quang)
-
Có thể thêm các chức năng đầu dò lựa chọn thêm: một
kênh với đầu dò đo ion hóa chọn lọc và một kênh cho đầu dò đo quang, cả hai đầu
dò đo MAP2000 và MAP2100 có thể đáp ứng chính xác các yêu cầu tùy biến và hoán
đổi ở hiện trường.
-
Có đầy đủ các phụ kiện như dung dịch chuẩn cho tất
cả các đầu dò đo cũng như các dung dịch hiệu chuẩn tại hiện trường MacroCal cho
các chỉ tiêu như PH; độ dẫn và độ đục
2.
Thông số kỹ thuật máy (Technical Data):
-
Kích thước máy chính (WxHxD): 180mm x 90mm x 39mm
-
Khối lượng (bao gồm pin): 450 g
-
Nguồn cấp: 5 pin AA
-
Thời gian sử dụng pin: > 40 giờ (NiMH)
-
Giao diện người dùng: chín phím bấm cao su, với màn
hình nền LCD
-
Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha (tiếng Đức nếu yêu
cầu)
-
Bộ nhớ: 1000 dữ liệu với dữ liệu GLP
-
Nhiệt độ vận hành: -200C đến 700C.
-
Giao diện kết nối: cổng USB (kèm theo cab)
-
Bảo vệ vỏ với chuẩn IP67
-
Tính năng GPS: 12 kênh với tích hợp anten, ±10 m
theo 3 hướng
-
Khoảng áp suất vận hành: 150 – 1150 mb ± 1 mb
2.1 Đầu dò đo:
-
Đầu
dò đo MAP2000:
§ Đo
các thông số: Độ dẫn, TDS, điện trở suất; muối; tỷ trọng nước biển; oxy hòa tan
(đo quang); PH; ORP và nhiệt độ.
§ Độ
sâu chèn: ít nhất 35 mm; dài nhất 30m
§ Kích
thước (dài – đường kính): 290mm – 48mm
§ Kích
thước dây cab: 3m; 10m; 20m hoặc 30m
§ Khối
lượng: 725 g
§ Nhiệt
độ vận hành: -5 đến 500C
§ Chuẩn
IP67
-
Đầu
dò đo MAP2100:
§ Đo
các thông số: Độ dẫn, TDS, điện trở suất; muối; tỷ trọng nước biển; oxy hòa tan
(đo quang); PH; ORP và nhiệt độ; độ sâu.
§ Độ
sâu chèn: ít nhất 35 mm; dài nhất 30m
§ Kích
thước (dài – đường kính): 290mm – 48mm
§ Kích
thước dây cab: 3m; 10m; 20m hoặc 30m
§ Khối
lượng: 725 g
§ Nhiệt
độ vận hành: -5 đến 500C
§ Chuẩn
IP67
-
Đầu dò với kết cấu bằng hợp kim nhôm biển, đảm bảo
tính mạnh mẽ và tính di động.
-
Cả hai đầu dò có thể được tăng cường chức năng với
việc thêm các lổ cổng để gắn thêm các đầu dò đo: đầu dò đo ion hóa chọn lọc và
đầu dò đo quang. Tối đa hóa với đầu dò điện cực cộng với đầu dò quang được cài
đặt, nhưng cả hai có thể thay đổi cho những ứng dụng khác nhau:
§ Điện
cực ion hóa chọn lọc: Ammonia/Ammonium, Chloride, Nitrate, Calcium, Fluoride
§ Đầu
dò đo quang hóa: Độ đục, Chlorophyll, Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước
ngọt), Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước biển), Rhodamine WT, Fluorescein,
dầu tinh chế (Hydrocarbons).
2.2 Các thông số đo chuẩn:
-
Đo
Oxy hòa tan (Optical):
§ Khoảng
đo: 0 - 500% / 0 - 50.00mg/l
§ Độ
phân giải: 0.1% / 0.01mg/l
§ Độ
đúng: ± 1% giá trị đọc khoảng đo 0 - 200%
± 10%
giá trị đọc khoảng đo 200 - 500%
-
Đo
độ dẫn điện (EC):
§ Khoảng
đo: 0 - 200mS/cm (200,000μS/cm)
§ Độ
phân giải: Với 3 khoảng đo tự động:
0 - 9999μS/cm,
10.00 - 99.99mS/cm,
100.0 - 200.0mS/cm
§ Độ
đúng: ± 1% giá trị hoặc ± 1μS/cm
-
Đo
TDS:
§ Khoảng
đo: 0 - 100,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0 - 9999mg/l,
10.00 - 100.00g/l
§ Độ
đúng: ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1mg/L
-
Đo
điện trở suất:
§ Khoảng
đo: 5Ω·cm - 1MΩ·cm
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động
5 - 9999Ω·cm,
10.0 - 1000.0KΩ·cm
§ Độ
đúng: ± 1% giá trị đọc hoặc ± 1Ω·cm
-
Đo
độ mặn:
§ Khoảng
đo: 0 - 70 PSU / 0 - 70 ppt (g/Kg)
§ Độ
phân giải: 0.01 PSU / 0.01 ppt
§ Độ
đúng: ± 1% giá trị hoặc ± 0.1 đơn vị
-
Đo
tỷ trọng nước biển:
§ Khoảng
đo: 0 - 50σt
§ Độ
phân giải: 0.1σt
§ Độ
đúng: ± 1.0 σt
-
Đo
pH:
§ Khoảng
đo: 0 - 14 pH / ± 625mV
§ Độ
phân giải: 0.01 pH / ± 0.1mV
§ Độ
đúng: ± 0.01 pH / ± 0.5mV
-
Đo
ORP:
§ Khoảng
đo: ± 2000mV
§ Độ
phân giải: 0.1mV
§ Độ
đúng: ± 0.5mV
-
Đo
nhiệt độ:
§ Khoảng
đo: -5˚C … +50˚C (23˚F … 122˚F)
§ Độ
phân giải: 0.1˚C/F
§ Độ
đúng: ± 0.5˚C
-
Đo
độ sâu:
§ Khoảng
đo: 0 - 30M (0 - 100F)
§ Độ
phân giải: 0.01M (0.01F)
§ Độ
đúng: +/- 0.1M (+/- 4”)
2.3 Các thông số đo Lựa chọn thêm:
-
Đo
Ammonium:
§ Khoảng
đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0.00 - 99.99 mg/l,
100.0 – 999.9 mg/l
§ Độ
đúng: ± 10% giá trị đọc
-
Đo
Ammonia (yêu cầu đầu dò đo PH):
§ Khoảng
đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0.00 - 99.99 mg/l,
100.0 – 999.9 mg/l
§ Độ
đúng: ± 10% giá trị đọc
-
Đo
Chloride:
§ Khoảng
đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0.00 - 99.99 mg/l,
100.0 – 999.9 mg/l
§ Độ
đúng: ± 10% giá trị đọc
-
Đo
Flouride:
§ Khoảng
đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0.00 - 99.99 mg/l,
100.0 – 999.9 mg/l
§ Độ
đúng: ± 10% giá trị đọc
-
Đo
Nitrate:
§ Khoảng
đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0.00 - 99.99 mg/l,
100.0 – 999.9 mg/l
§ Độ
đúng: ± 10% giá trị đọc
-
Đo
Calcium:
§ Khoảng
đo: 0 – 1,000 mg/l (ppm)
§ Độ
phân giải: Với 2 khoảng đo tự động:
0.00 - 99.99 mg/l,
100.0 – 999.9 mg/l
§ Độ
đúng: ± 10% giá trị đọc
-
Đo
độ đục:
§ Khoảng
đo: 0-3000 NTU
§ Độ
phân giải: 2 khoảng tự động: 0,0-99,9 NTU
100-3000 NTU
§ Độ
đúng: ±2% giá trị đọc
-
Đo
Chlorophyll:
§ Khoảng
đo: 0 – 500 µg/l (ppb)
§ Độ
phân giải: 0.1 µg/l
§ Độ
đúng: ±2% giá trị đọc
-
Đo
Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước ngọt):
§ Khoảng
đo: 0 – 300,000 tế bào/ml
§ Độ
phân giải: 1 tế bào/l
§ Độ
đúng: ±2% giá trị đọc
-
Đo
Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước biển):
§ Khoảng
đo: 0 – 200,000 tế bào/ml
§ Độ
phân giải: 1 tế bào/l
§ Độ
đúng: ±2% giá trị đọc
-
Đo
thuốc nhuộm Rhodamine WT:
§ Khoảng
đo: 0 – 500 µg/l (ppb)
§ Độ
phân giải: 0.1 µg/l
§ Độ
đúng: ±5% giá trị đọc
-
Đo
thuốc nhuộm Fluorescein:
§ Khoảng
đo: 0 – 500 µg/l (ppb)
§ Độ
phân giải: 0.1 µg/l
§ Độ
đúng: ±5% giá trị đọc
-
Đo
dầu tái chế:
§ Khoảng
đo: 0 – 10,000 µg/l (ppb)
§ Độ
phân giải: 0.1 µg/l
§ Độ
đúng: ±2% giá trị đọc
1. Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
|
Máy chính
Macro 900 (không kèm đầu đo):
|
|
1.1
|
PT1401
|
Máy chính
Macro 900, kèm valy đựng máy
-
Cung cấp bao
gồm:
§
1x Máy chính
với cấp độ bảo vệ IP67; tích hợp GPS và giám sát áp suất khí quyển;
§
1x Phần mềm CD
Macro Link;
§
1x Cáp USB;
§
1x Bộ tuốc nơ
vít;
§
1x Dây
buộc;
§
5x pin AA;
§
1x Tài liệu
hướng dẫn sử dụng;
§
1x Valy đựng
máy, chèn bọt xốp, với cấp bảo vệ IP67
|
|
1.2
|
PT1402
|
Máy chính
Macro 900, không kèm valy đựng máy
-
Cung cấp bao
gồm:
§
1x Máy chính
với cấp độ bảo vệ IP67; tích hợp GPS và giám sát áp suất khí quyển;
§
1x Phần mềm CD
Macro Link;
§
1x Cáp USB;
§
1x Bộ tuốc nơ
vít;
§
1x Dây
buộc;
§
5x pin AA;
§
1x Tài liệu
hướng dẫn sử dụng;
|
|
2
|
|
Lựa
chọn đầu dò đo:
|
|
2.1
|
PT1528
|
Đầu dò đo MAP
2000
-
MAP 2000 bao
gồm đầu dò/ cảm biến đo Độ dẫn/
TDS/ Điện trở suất/ Độ mặn/ Tỷ trọng nước biển/ Oxy hòa tan DO (đo quang)/
PH/ ORP/ Nhiệt độ.
-
Cung cấp kèm
theo đầu đo:
§
1x Dung dịch
chuẩn MacroCal
§
1x Dung dịch
điện ly (filling solution).
-
Lựa chọn chiều
dài cáp nối với máy chính theo yêu cầu
|
|
2.2
|
PT1529
|
Đầu dò đo MAP
2100
-
AMP 2100 bao
gồm đầu dò/ cảm biến đo các thông số: Độ dẫn/ TDS/ Điện trở suất/ Độ mặn/ Tỷ
trọng nước biển/ Độ sâu nước biển/ Oxy hòa tan DO (đo quang)/ PH/ ORP/ Nhiệt
độ.
-
Cung cấp kèm
theo đầu đo:
§
1x Dung dịch
chuẩn MacroCal
§
1x Dung dịch
điện ly (filling solution).
-
Lựa chọn chiều
dài cáp nối với máy chính theo yêu cầu
|
|
3
|
|
Lựa chọn chiều
dài cáp kết nối máy chính – đầu dò đo:
|
|
3.1
|
PT1530
|
Cáp dài 3 mét
cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100
-
Cáp với tính
năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 3 mét; kết nối đầu dò
đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính
|
|
3.2
|
PT1531
|
Cáp dài 10 mét
cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100
-
Cáp với tính
năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 10 mét; kết nối đầu dò
đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính
|
|
3.3
|
PT1532
|
Cáp dài 20 mét
cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100
-
Cáp với tính
năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 20 mét; kết nối đầu dò
đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính
|
|
3.4
|
PT1533
|
Cáp dài 30 mét
cho đầu dò đo MAP 2000/ MAP 2100
-
Cáp với tính
năng tăng cường Kevlar và bộ nối chống thấm nước; dài 30 mét; kết nối đầu dò
đo MAP 2000 hoặc MAP2100 với máy chính
|
|
4
|
|
Lựa chọn thêm/
Điện cực ion hóa chọn lọc thay thế:
|
|
4.1
|
PT1540
|
Điện cực thay
thế PH/ ORP
-
Đo PH: 0 – 14;
-625 đến 625 mV
-
Đo ORP: -2000
đến 2000 mV
|
|
4.2
|
PT1541
|
Điện cực ion
hóa chọn lọc đo Ammonia/Ammonium
-
Dải đo: 0 –
9,000 mg/l N
-
2 khoảng tự
động: 0.00 - 99.99 mg/l N, 100.0 – 8,999.9 mg/l N
|
|
4.3
|
PT1542
|
Điện cực ion
hóa chọn lọc đo Nitrate
-
Dải đo: 0 –
30,000 mg/l N
-
2 khoảng tự
động: 0.00 - 99.99 mg/l N, 100.0 – 29,999.9 mg/l N
|
|
4.4
|
PT1543
|
Điện cực ion
hóa chọn lọc đo Chloride
-
Dải đo: 0 –
20,000 mg/l Cl
-
2 khoảng tự
động: 0.00 - 99.99 mg/l Cl, 100.0 – 19,999.9 mg/l Cl
|
|
4.5
|
PT1544
|
Điện cực ion
hóa chọn lọc đo Calcium
-
Dải đo: 0 –
2,000 mg/l CaCO3
-
2 khoảng tự
động: 0.00 - 99.99 mg/l, 100.0 – 1,999.9 mg/l
|
|
4.6
|
PT1545
|
Điện cực ion
hóa chọn lọc đo Fluoride
-
Dải đo: 0 –
1,000 mg/l F
-
2 khoảng tự
động: 0.00 - 99.99 mg/l F, 100.0 – 999.9 mg/lF
|
|
5
|
|
Lựa chọn thêm/
Đầu dò đo quang thay thế:
|
|
5.1
|
PT1551
|
Đầu dò đo
quang đo độ đục
-
Dải đo: 0 –
3000 NTU
-
2 khoảng tự
động: 0.00 - 99.9 NTU, 100 – 3000 NTU
|
|
5.2
|
PT1552
|
Đầu dò đo
quang Đo Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước ngọt)
-
Khoảng đo: 0 –
300,000 tế bào/ml
|
|
5.3
|
PT1553
|
Đầu dò đo
quang đo Vi khuẩn lam (Blue Green Algae) (nước biển)
-
Khoảng đo: 0 –
200,000 tế bào/ml
|
|
5.4
|
PT1554
|
Đầu dò đo
quang đo thuốc nhuộm Rhodamine WT
-
Khoảng đo: 0 –
500 μg/l (ppb)
|
|
5.5
|
PT1555
|
Đầu dò đo
quang đo thuốc nhuộm Fluorescein
-
Khoảng đo: 0 –
500 μg/l (ppb)
|
|
5.6
|
PT1556
|
Đầu dò đo
quang đo Chlorophyll
-
Khoảng đo: 0 –
500 μg/l (ppb)
|
|
5.7
|
PT1557
|
Đầu dò đo
quang đo dầu tái chế (Hydrocarbons)
-
Khoảng đo: 0 –
10,000 μg/l (ppb) với Naphthalene
|
|
6
|
|
Phụ kiện lựa
chọn thêm/ Vật tự tiêu hao:
|
|
6.1
|
PT1570
|
Cell dòng chảy
cho đầu dò MAP2000/ MAP2100
-
Yêu cầu thiết
bị bơm bên ngoài để đạt cực đại tỷ số Áp suất/ dòng chảy ở 4.4psi/60 lít trên
giờ.
-
Ống nối bên
trong được cấp với đường kính ống là ID 6mm và 10mm.
|
|
6.2
|
PT1571
|
Bộ treo bảo vệ
đầu đo MAP2000/ MAP2100 với lưới bảo vệ
|
|
6.3
|
PT1572
|
Ống bảo vệ bọc
bên ngoài cho đầu đo MAP2000/ MAP2100
|
|
6.4
|
PT1459
|
Nắp bảo quản
PH/ ORP
|
|
6.5
|
PT1584
|
Cáp USB thay
thế, dự phòng cho máy Macro900 (V2)
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét