Palintest - Quang phổ đo các chỉ tiêu
nước
Model: Photometer 8000
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/photometer-8000/
1.
Tính năng kỹ thuật (Features):
-
Thiết bị quang phổ phân tích nước phù
hợp cho ứng dụng phân tích phòng thí nghiệm và hiện trường; phân tích nước
uống, nước thải, nước bề mặt, nước môi trường, nước trong công nghiệp, nước
trong sản xuất
-
Kiểm soát nhiều người dùng cho phép các
thông số đo cấp cho những người dùng cụ thể và quản lý truy cập ưu tiên. Hiệu
quả cho những phòng thí nghiệm bận rộn và nhiều người dùng.
-
Chức năng nhận diện mã code của thuốc
thử Tubetests®
-
Máy thiết kế vận hành đơn giản, đáp ứng
hầu hết các yêu cầu phân tích của phòng thí nghiệm hiện đại với cổng nối USB.
Màn hình cảm ứng đa ngôn ngữ lớn và bộ giữ mẫu phù hợp các cuvets có đường kính
từ 13 – 20 mm
-
Có thể dử dụng phòng thí nghiệm hoặc
hiện trường: nguồn cấp là nguồn điện hoặc nguồn pin AA; là thiết bị độc lập
(với các phụ kiện cần thiết) hoặc gói kit hiện trường với valy đựng bao gồm các
phụ kiện.
-
Giao diện màn hình cảm ứng cho phép
người dùng chọn các chỉ tiểu đo, tạo phím tắt (shortcut) sử dụng thường xuyên
với phương pháp tham số và cho phép/ từ chối quyền quản trị của người dùng được
lựa chọn. Công cụ phần mềm với chức năng tự chẩn đoán thường ngày để đơn giản
hóa các giao thức xác nhận thông thường.
-
Nhận diện đọc mã code: thuốc thử
Tubetests®được ghi nhãn với mã code duy nhất, tự động cài đặt chính
xác phương pháp và phân tích mẫu mà không cần người dùng cài đặt dữ liệu hoặc
lựa chọn phương pháp.
-
Bộ nhớ dữ liệu lớn, lưu trữ 1000 kết
quả, ký với thời gian – ngày – người dùng –ID của mẫu (ký hiệu Alphabet) –
phương pháp và đơn vị. Tải dữ liệu ra thông qua cổng kết nối USB hoặc RS232.
Sau mỗi lần tải, định dang CVS có thể được mở và thao tác với một loạt các bảng
tính như Microsoft Excel hoặc bảng tính Google.
-
Thuốc thử với dải ứng dụng rộng, định
dạng với vỉ thuốc viên, bột hoặc ống Tubetests®
-
Có thể mở rộng chương trình kiểm tra
của người dùng định nghĩa được tải lên thông qua cổng USB. Có thể thiết lập
thêm 50 phương pháp đo để tăng cường thêm các phương pháp đo các thông số đã có
sẵn trên máy.
2.
Thông số kỹ thuật (Technical Data):
-
Loại dụng cụ: Máy đo màu trực tiếp đọc với thiết
lập và đọc tự động
-
Bước sóng hoạt động: 420nm, 500nm, 550nm, 575nm,
600nm, 650nm.
-
Độ chính xác: ±0.005 tại 0.3 AU.
-
Độ phân giải:
Hệ số truyền : 0.1%
Hấp thụ : 0.001AU
-
Màn hình hiển thị LCD có đèn nền: ngôn ngữ hiển
thị, ngày tháng, số mẫu, đơn vị, sự pha loãng, id người sử dụng và bước sóng.
-
Bộ nhớ trong 1000 phép đo, có thể hiển thị lại kết
quả đo đã lưu.
-
Giao tiếp 2 chiều với đầu ra máy in hoặc máy tính
thông qua cổng RS232
-
Ống kiểm tra: Có thể tự động điều chỉnh cỡ ống
nghiệm (cell) với đường kính từ 13 đến 20mm.
-
Nguồn: nguồn tiêu chuẩn, tùy chọn pin chuẩn AA
-
Kích thước: 290 x 240 x 90 mm.
-
Khối lượng:
1.65kg
3.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
|
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
|
1.1
|
PT800
|
Máy
quang phổ đo nước Photometer 8000
-
Cung cấp bao gồm:
§ 1x Máy chính với light cap
§ 1x Nguồn cấp điện (PT282)
§ 1x Cáp RS232 (PT279)
§ 1x Cáp USB/ Bộ chuyển RS232 (PT280)
§ 8x Pin AA
§ 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
§ 1x Sách hướng dẫn phương pháp phân tích Palintest
|
|
|
1.2
|
PT800CASE
|
Máy
quang phổ đo nước Photometer 8000 hiện trường, kèm valy đựng máy
-
Cung cấp bao gồm:
§ 1x Máy chính với light cap
§ 1x Nguồn cấp điện (PT282)
§ 1x Cáp RS232 (PT279)
§ 1x Cáp USB/ Bộ chuyển RS232 (PT280)
§ 8x Pin AA
§ 2x Ống pha loãng (PT512)
§ 4x Cuvettes (PT 595)
§ 1x Bàn chải vệ sinh ống đo (PT663)
§ 10x Thanh crush/stir (PT502)
§ 1x Syringe với đầu ống nối Luer (PT370)
§ 1x Syringe pha loãng 10/100 (PT375)
§ 1x Gói deion (PT500)
§ 1x Gói lọc GFB (PT603)
§ 1x Bộ giữ lọc Luer (PT606)
§ 4x Gói vận chuyển thuốc thử (không bao gồm thuốc
thử)
§ 1x Sách hướng dẫn phương pháp phân tích Palintest
§ 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
§ 1x Valy đựng máy
|
|
|
1.3
|
PT802
|
Chuẩn
kiểm tra máy Quang phổ Photometer 8000
-
Chuẩn cho máy
với giấy chưng nhận. Đựng trong hộp cứng bảo vệ.
|
|
|
|
|
Phụ kiện lựa chọn thêm:
|
|
|
1.4
|
PT589
|
Bộ
gia nhiệt chuẩn Tubetests®
-
Bộ phá trong
khối gia nhiệt nóng với lớp vỏ bền, có 12 vị trí mẫu COD, phân tích kim loại
nặng và dưỡng chất.
-
Dễ sử dụng,
cài đặt nhiệt độ và thời gian
-
Thiết bị với
nắp an toàn và màn hình LED hiển thị trạng thái hiện tại
-
Phù hợp với
tất cả ống thuốc thuốc thử Tubetests® của Palintest
-
Màn hình hiển
thị 2 off 3 ký tự hiển thị thời gian và nhiệt độ còn lại.
-
Giao diện
người dùng: phím bấm cho thay đổi nhiệt độ, thay đổi thời gian và phím Start/
Stop
-
Công suất: 12
vị trí với kích thước ống OD 16mm
-
Dải nhiệt độ:
30 – 200°C
-
Độ ổn định
nhiệt độ tại 1000C: ±10C
-
Độ đồng nhất
nhiệt độ tại 1000C: ±10C
-
Độ chính xác
nhiệt độ tại 1000C: ±10C
-
Tốc độ gia
nhiệt đến 1000C: 15±2 phút
-
Điều khiển
nhiệt độ với bộ vi xử lý
-
Chế độ điều
khiển điện tử
-
Chức năng hiệu
chuẩn nhiệt độ (từ bảng điều khiển)
-
Công suất gia
nhiệt: 250W cực đại
-
Bảo vệ quá
nhiệt tự cắt tại 2120C
-
Số block: 1
-
Bộ điều khiển
thời gian: 1 – 999 phút
-
Kích thước (W
x L x H): 250 x 310 x 80mm (ngoại trừ màn hình)
-
Khối lượng:
4,5kg (bao gồm cả block nhiệt)
-
Nguồn điện:
230 VAC
-
Đạt chuẩn CE
-
Nhiệt độ môi
trường: 0 – 400C
-
Độ ẩm môi
trường: 10% - 90% không đọng sương
-
Cung cấp bao
gồm:
§ 1x Máy chính với màn hình an toàn (PT589)
§ 1x Khối block nhiệt mạ Al
§ 1x Dây nguồn
§ 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
|
1.4
|
PT592
|
Bộ
gia nhiệt Premium Tubetests®
Model:
PAL-BLOCK-2 230V
-
Bộ gia nhiệt
Premium Tubetests® gia nhiệt đồng thời 28 vị trí mẫu.
-
Điều khiển
nhiệt độ chính xác, tốc độ gia nhiệt nhanh cho phân tích COD, phân tích tổng
Nitrogen, tổng Phosphate, phân tích kim loại nặng.
-
Phù hợp cho
những ứng dụng thường ngày cho phân tích COD và những thông số khác với tất
cả ống thuốc thuốc thử Tubetests® của Palintest
-
Thiết bị với
nắp bảo vệ và chế độ tự động tắt khi quá nhiệt
-
Chương trình
điều khiển kỹ thuật số cho tối ưu hóa độ chính xác cao
-
Dải nhiệt độ
gia nhiệt: tphòng + 50C đến 200oC
-
Độ phân giải
nhiệt độ: 0.10C
-
Độ ổn định
nhiệt độ tại 370C: ± 0.10C
-
Độ đồng nhất
nhiệt độ tại 370C: ± 0.10C trong block nhiệt.
-
Tốc độ gia
nhiệt nhanh: 20 phút từ 250C đến 1000C
-
Công suất tiêu
thụ điện: 300W
-
Màn hình LED
hiển thị trạng thái hiện tại: nhiệt độ thực, điểm cài đặt, thời gian trôi
qua/ còn lại
-
Giao diện
người dùng: chọn chương trình, nguồn, start/ stop, phím chọn đa chức năng
-
Số block: 1
block với 28 vị trí
-
Kích thước (W
x L x H): 200 x 280 x 100mm
-
Khối lượng:
4,8kg
-
Nguồn điện:
115 - 230 V (50 - 60 Hz)
-
Cung cấp bao
gồm:
§ 1x Máy chính với màn hình an toàn (PT592)
§ 1x Khối block nhiệt mạ Al
§ 1x Dây nguồn
§ 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
|

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét