Palintest - Máy
quang phổ tử ngoại, khả kiến (UV-VIS)
Model: Palintest 9100
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
1.
Tính năng kỹ thuật (Features):
-
Thiết bị đơn giản, dễ sử dụng: Ngay cả khi đo độc
lập hoặc kết nối với PC thông qua phần mềm quang phổ Palintest, người dùng dễ
dàng chọn phương pháp bằng cách di chuyển hoặc nhập 3 ký tự số phương pháp duy
nhất và thiết bị sẽ làm phần còn lại
-
Tích hợp với hóa chất Palintets: phù hợp với tất cả
thuốc thử dạng viên vỉ nén, thuốc thử dạng ống Tubetest®, thuốc thử dạng dung
dịch; đáp ứng toàn bộ các ứng dụng phân tích của nước uống, nước thải, nước sản
xuất, phân tích môi trường, phân tích thành phần dinh dưỡng của đất. Hiệu chuẩn
được cung cấp với phần mềm quang phổ và ở card PCMA cho vận hành độc lập.
-
Vận hành ở chế độ đo định lượng; quét mẫu thông qua
tất cả hoặc một phần dải bước sóng hoặc chế độ đo động học Kinetic để theo dõi
tốc độ phản ứng hoặc phát triển màu.
-
Với phần mềm quang phổ, người dùng có thể điều
khiển phân tích đầy đủ, thiết lập đo nhiều mẫu, thiết lập bảng kết quả, và xuất
dễ dàng kết quả tới các chương trình như Microsoft Ecel, Word. Hỗ trợ kết nối
thông qua cổng RS232 và USB.
-
Hệ thống quang học tách tia (split beam) tự động bù
trừ do bất kỳ sự suy giảm cường độ của đèn đảm bảo kết quả luôn chính xác.
-
Một dải rộng các phụ kiện cho các ứng dụng khác
nhau. Dễ dàng chọn các thuốc thử sẵn có của Palintets cho phân tích ngay lập
tức
2.
Thông số kỹ thuật (Technical Data):
-
Dải bước sóng: 1900 – 1100 nm
-
Hệ thống quang với công nghệ tách tia kiểm soát tỷ
số
-
Độ chính xác bước sóng: ±1nm với chức năng hiệu
chỉnh bước sóng tự động
-
Độ lặp lại bước sóng: ≤ 0.2nm
-
Độ rộng khe phổ: 2nm
-
Độ chính xác quang: ± 0.3%T
-
Độ lặp lại quang: ± 0.15%T
-
Ánh sáng lạc:
§ ≤
0.05 %T tại 220nm
NaI
§ ≤
0.05 %T tại 340nm
NaNO2
-
Độ phẳng đường nền: ± 0.002A (trong khoảng từ 200nm – 1000nm sau 1 giờ làm
ấm)
-
Nhiễu:
§ 0
%T: ± 0.05 %T tại 500nm
§ 100
%T: ≤ 0.15 %T tại 500nm
-
Độ ổn định
đường nền: <0.001A/1h tại 500nm, sau 1 giờ làm ấm
-
Dải đo
quang:
§ Abs: -0,3 đến 3 A
§ Truyền qua: 0 đến 200%T
-
Giao diện:
§ Kết nối PC quan cổng RS232
§ Kết nối máy in thông qua cổng ra song song
-
Card chương trình giúp kéo dài giao diện
-
Nguồn sáng: đèn Tungsten 12V20W và đèn D2
-
Giao diện người dùng: Màn hình LCD nền sáng 128x64,
phím bấm điều khiển hoặc điều khiển qua phần mềm trên PC
-
Chế độ vận hành:
§ Đo
quang: Hấp thu (Abs) – Truyền qua (T) – phản xạ và kích thích năng lượng
§ Định
lượng: Nồng độ mẫu phân tích với nhiều đơn vị
§ Chế
độ đo phổ: chế độ quét (scan) – peak – phủ 3D
§ Kinetic:
tốc độ thay đổi theo thời gian
-
Cuvet đo: phù hợp với các loại cuvet sau:
§ Cuvet
thạch anh 10mm
§ Cuvet
thủy tinh 10mm
§ Ống
đo tròn với OD từ 12 đến 20mm
§ Lựa
chọn thêm với cuvet đo 50mm hoặc 100mm
-
Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu: lưu 500 kết quả đo với
thông tin ngày, thời gian, ID mẫu,
phương pháp và đơn vị. Lưu trữ ở định dạng CSV
-
Buồng mẫu:
§ Kích
thước bên trong: 235X130X110mm
§ Chiều
dài cực đại: 100mm
§ Với
nhiều cell đo tự động
-
Đầu dò: Silicon Photodiode
-
Nguồn 230V
-
Khối lượng: 11kg
-
Kích thước (WxLxH): 476X362 X 225mm
3.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
|
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
|
1.1
|
PT9100
|
Máy
quang phổ UVVIS Palintest 9100
-
Cung cấp bao gồm:
§ 1x Máy chính
§ 1x Cáp nguồn
§ 2x Cầu chì dự phòng(T, 250V, 2A)
§ 1x Bộ giữ cell đo 8 vị trí cơ giới hóa
§ 1x Card chương trình chứa dữ liệu hiện chuẩn cho
hệ thống thuốc thử Palintest
§ 1x Cáp RS232
§ 1x Bộ bảo vệ bụi
§ 2x Cell đo thạch anh (quartz) 10mm
§ 1x Block đen cho hiệu chỉnh dòng tối
§ 1x Khóa Allen
§ 1x Tài liệu công nhận thiết bị
§ 1x Đĩa CD phần mềm (Yêu cầu có mã code để có đầy
đủ chức năng)
§ 1x Bộ giữ cell cố định
§ 5x Cuvet đo dạng tròn, bằng thủy tinh, 20mm
§ 1x Khay đựng ống đo
§ 1x Thanh nghiền (Crushing rods)
§ 25x Vải xơ tự do
§ 1x Đồng hồ bấm giờ
§ 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng cho thiết bị, phần
mềm và card chương trình
|
|
|
1.2
|
PTUVWIN
|
Phần
mềm quang phổ Palintest bản quyền
|
|
|
1.3
|
PT9164
|
Máy
in nhiệt Micro
|
|
|
1.4
|
|
PHỤ
KIỆN và VẬT TƯ THAY THẾ
|
|
|
|
PT9101
|
Bộ giữ cell đo cố định
|
|
|
|
PT9103
|
Bộ chuyển 8 cell đo cơ giới hóa
|
|
|
|
PT9104
|
Cell đo thạch anh Quarzt, 10ml, gói 2 cái
|
|
|
|
PT9104/10
|
Cell đo thạch anh Quarzt, 10ml, gói 10 cái
|
|
|
|
PT9105
|
Cell đo thủy tinh, 10ml, gói 2 cái
|
|
|
|
PT9105/10
|
Cell đo thủy tinh, 10ml, gói 10 cái
|
|
|
|
PT595/5
|
Ống đo tròn cho đo quang, thủy tinh, 10ml, gói 5 cái
|
|
|
|
PT9165
|
Giấy cho máy in nhiệt Micro
|
|
|
|
PT9121
|
Đèn D2 (Deuteri)
|
|
|
|
PT9122
|
Đèn Tungsten
|
|

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét