Hach - Máy quang phổ tử
ngoại khả kiến phân tich nước
Model: DR6000
Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức
Tham khảo tại: http://www.hach.com/dr-6000-uv-vis-spectrophotometer-with-rfid-technology/product?id=10239244800
1. Tính năng & Thông số kỹ thuật:
-
Máy
quang phổ cao cấp nhất dành cho phòng thí nghiệm của hãng Hach, chuyên dụng cho
đo các chỉ tiêu nước, phù hợp với các lĩnh vực: thực phẩm, đồ uống, nước thải,
nước sạch…
-
Hơn
250 chương trình các phương pháp phân tích chỉ tiêu nước được cài sẵn, 200
chương trình cài đặt tuỳ ý dành cho người sử dụng.
-
Phương
pháp đo: độ truyền quang (%) , độ hấp thụ (Abs) , nồng độ ©
-
Nguồn
đèn : Tungsten cho vùng khá kiến và deuterium cho vùng tử ngoại (UV)
-
Dải
bước sóng: 190 - 1100nm
-
Độ
chính xác bước sóng: ± 1 nm
-
Độ
lặp lại bước sóng: < 0.1nm
-
Độ
phân giải bước sóng: 0.1nm
-
Hiệu
chuẩn bước sóng : tự động
-
Chế
độ chọn bước sóng : tự động, dựa trên chương trình phân tích được chọn
-
Độ
rộng khe phổ: 2 nm
-
Khoảng
đo trắc quang: ± 3 Abs
-
Độ
chính xác trắc quang: 5 mAbs % ở 0 - 0.5 Abs và <1% ở 0.5 - 2 Abs ở bước
sóng 546nm
-
Độ
tuyến tính quang : 0.5% đến 2Abs, ≤ 1% ở
> 2Abs với neutral glass ở bước sóng 546 nm
-
Ánh
sáng lạc: Dung dịch KI ở 220nm < 3.3Abs / < 0.05%
-
Điều
khiển và hiển thị: màn hình TFT màu, cảm ứng, rộng 7"
-
Máy
lưu được 5000 điểm dữ liệu (kết quả, tên mẫu, tên người sử dụng, ngày tháng, thời
gian)
-
Nhiệt
độ môi trường hoạt động: 10 to 40oC, 80%RH
-
Cổng
giao diện: 3 cổng USB, 1 cổng Ethernet
-
Buồng
để mẫu: dạng module, dùng được cho nhiều loại cốc đo khác nhau.
-
Cốc
đo vuông: 1 cm, 5 cm, 1",
-
Cốc
đo tròn: 13 mm, 16 mm, 1".
-
Ngôn
ngữ: Anh, Pháp, Ý, Đức,…
-
Chuẩn
bảo vệ vỏ máy: IP20
-
Nguồn
dùng: 110-240 VAC; 50/60 Hz
-
Kích
thước: 215 x 500 x 460mm
-
Trọng
lượng: 11kg
2.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy
chính
-
Adapter
giữ nhiều loại cốc đo
-
02
cốc đo mẫu vuông 1" - 10 mL
-
Nắp
chắn sáng gắn sẵn trong máy
-
Bao
phủ chống bụi
-
Dây
nguồn
-
CD
hướng dẫn quy trình phân tích
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị
Thuốc thử cung cấp kèm
theo máy
|
Thuốc thử COD thang cao (20-1,500 mg/L), 25 ống/hộp
Code: 21259-25 |
Thuốc thử COD thang thấp (3-150 mg/L), 25 ống/hộp
Code: 21258-25 |
Thuốc thử Clo tổng 10mL (0.02 - 2.00 mg/L Cl2) (100
tests)
Code: 21056-69 |
Bộ thuốc thử Ammonia thang thấp (0.02-2.50 mg/L
NH3-N), 50 ống/hộp
|
Bộ thuốc thử Ammonia
(0.02-2.50 mg/L NH3-N)
Code: 24582-00 |
Bộ thuốc thử Nitơ tổng thang thấp (0.5-25.0 mg/L N),
50 ống/hộp
Code: 26722-45 |
Bộ thuốc thử Nitơ tổng thang cao (10-150 mg/L N), 50
ống/hộp
Code: 27141-00 |
Bộ thuốc thử Photpho tổng thang cao (1.0-100.0 mg/L
PO4), 50 ống/hộp
Code: 27672-45 |
Thuốc thử ChromaVer3 (0.010-0.700 mg/L Cr6+), 100
tests
Code: 12710-99 |
Thuốc thử Đồng (0.04-5.00 mg/L Cu), 100 tests
Code: 21058-69 |
Bộ thuốc thử Kẽm (0.01-3.00 mg/L Zn), 100 tests
Code: 24293-00 |
Bộ thuốc thử Mangan thang cao (0.1-20.0 mg/L) (100
tests)
Code: 24300-00 |
Bộ thuốc thử Mangan thang thấp (0.006-0.700 mg/L)
(50 tests)
Code: 26517-00 |
Bộ thuốc thử Cyanua (0.002-0.240 mg/L CN-), 100
tests
Code: 24302-00 |
Thuốc thử SulfaVer4 ( 2-70 mg/L SO42-), 100 tests
Code: 21067-69 |
Thuốc thử Clo dư 10mL (0.02 - 2.00 mg/L Cl2) (100
tests)
Code: 21055-69 |
Thuốc thử Florua (0.02-2.00 mg/L F-)
Code: 444-49 |
Thuốc thử Sắt (0.02-3.00 mg/L Fe) (100 tests)
Code: 21057-69 |
Bộ thuốc thử độ cứng của nước
Code: 23199-00 |
Bộ thuốc thử Nhôm (0.008-0.800 mg/L) (100 tests)
Code: 22420-00 |
Bộ thuốc thử Nickel
Code: 22435-00 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét