BAS-100
TS _Máy phân tích
sinh hóa bán tự động
Model: BAS-100 TS
Hãng
sản xuất: LABOMED – Mỹ
Xuất
xứ: Mỹ
1.
Tính
năng kỹ thuật:
-
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001:2000, CE và FDA.
-
Mô tả sản phẩm :
-
Thiết
bị phân tích xét nghiệm sinh hóa bán tự động BAS-100 TS được thiết kế theo kiểu
mới ứng dụng trong nghiên cứu sinh hóa và chẩn đoán lâm sàng.
-
Chức
năng xử lý dữ liệu “powerful” cho phép dễ dàng quản lý dữ liệu và thống kê: báo
cáo kết quả có thể dưới dạng kiểm tra đơn hoặc đầy đủ dữ liệu của bệnh nhân,
rất thuận tiện trong chẩn đoán lâm sàng. BAS-100 TS có thể kết nối với PC.
-
Hệ
thống phân tích xét nghiệm sinh hóa bán tự động BAS-100 TS cho phép đo tất cả
các yếu tố máu và in dữ liệu thông qua máy in được lắp sẵn.
-
Chuẩn
tự động
-
Kiểm
soát bằng vi xử lý
-
Màn
hình cảm ứng 7.0 inch
-
Nhiệt
độ Flow Cell : 250C, 300C, 370C, và nhiệt độ
phòng
-
Có
thể lặp trình hoạt động
-
Phần
mềm Window CE 6.0, khả năng lưu trữ đến 2000 chương trình phân tích , 20000 kết
quả.
-
Phương
pháp test : End point, Kinetic, Fixed time, Bichromatic và Immunoturbidimetric
2. Thông số kỹ thuật :
-
Nguồn
sáng : đèn Halogen 6V 10W, tuổi thọ 2000 giờ
-
Bước
sóng : 340-620 nm
-
Khoảng
Abs : 0.0000 – 2.5000 (flowcell 10nm)/ 0.0000– 3.5000 (fowcell 6 nm)
-
Độ
chính xác Abs : 0.0001 Abs
-
Độ
trôi Abs : < 0.005 Abs / giờ
-
Đô
lặp lại : CV <1%
-
Nhiệt
độ ủ ấm : 250C, 300C, 370C , và
nhiệt độ phòng ở chế độ “stanby”, độ chính xác ± 0.10C
-
Phân
tích QC : L-J QC chart, Westguard multi-regulation
-
Độ
rộng băng phổ : < 8nm
-
Dải
trắc quang : 0 – 3.5 Abs
-
Độ
ổ định : < 0.005 Abs/giờ
-
Có
thể lặp trình hệ thống chân không : 200-80000 µl
-
Có
nắp bảo vệ
-
Phương
pháp phân tích : Absorbance, concentration, factor end point, fixed time,
kinetic, mono và bichromatic, immunoturbidimetric, white sample, white reagent.
-
Giao
diện USB
-
Hướng
dẫn sử dụng bằng 4 ngôn ngữ
-
Nguồn
: AC 85-260V, 50Hz hoặc 60Hz
-
Kích
thước : 410 x 310 x 155 mm
3. Thông số đo : BAS-100TS cho phép đo các
yếu tố trong máu như sau :
T. BILI
|
Total Bilirubin
|
D. BILI
|
Direct Bilirubin
|
TP
|
Total Protein
|
ALB
|
Albumin
|
Lactic Acid
|
Lactic Acid
|
LP (a)
|
Lipoprotein A
|
CHE
|
Cholinesterase
|
Fe
|
Iron
|
LgM
|
|
R-GT/GGT
|
Reflocheck Glucose/
Gamma Glutamyl Transferase |
ALP/AKP
|
Alkaline Phosphatase
|
UREA
|
Urea
|
CREA
|
Creatinine
|
ALT/GPT
|
Alanine Aminotransferase/
Glutamate Pyruvate Transaminase |
AST/GOT
|
Aspartate Aminotransferase/
Serum glutamic-oxaloacetic transaminase |
LA
|
|
Cu
|
Copper
|
LgA
|
|
CHO
|
Chinese Hamster Ovary
|
TG
|
Thyroglobulin
|
CK
|
Creatinine Kinase
|
LDH
|
Lactate Dihydrogenase
|
UA
|
Urinalysis
|
GLU
|
Glucose
|
TBA
|
Total Bile Acids
|
Zn
|
Zinc
|
Ca
|
Calcium
|
CL
|
Chlorine
|
P
|
Phosphorus
|
C
|
Carbon
|
A-HBDH
|
alpha-hydroxy butyrate
dehydrogenase
|
AMY
|
Amylase
|
ADA
|
Adenosine Deaminase
|
C3
|
Complement Component 3
|
APOB-IB
|
Apolipoprotein-B
|
APOB
|
Apolipoprotein-B
|
CK-MB
|
Creatine Kinase-MB
|
ASO
|
Antibody Streptolysin O
|
CO2
|
Carbon Dioxide
|
LOL-C
|
|
HS-CRP
|
High Sensitivity C-Reactive
Protein
|
C4
|
Complement Component 4
|
CHE
|
Acetylcholinesterase
|
Mg
|
Magnesium
|
AFU
|
Alpha-L-Fucosidase
|
FMN
|
Flavin Mono Nucleotide
|
HDL-C
|
High Density Lipoprotein-C
|
PA
|
|
LgC
|
|
and drug toxicity
|
|
-
Thông số kiểm tra cho chẩn đoán:
Liver
|
ALT
|
ALP
|
GGT
|
TP
|
Alb
|
TBIL
|
DBIL
|
|
|
|
Heart
|
LDH
|
CK
|
CK-MB
|
AST
|
a-HBDH
|
|
|
|
|
|
Lipids
|
CHO
|
TG
|
HDL_C
|
LDL_C
|
|
|
|
|
|
|
Lipoproteins
|
Apo A1
|
Apo B
|
Lp (a)
|
|
|
|
|
|
|
|
Kidney
|
BUN
|
CRE
|
UA
|
CK
|
|
|
|
|
|
|
Ion
|
Na
|
Mg
|
Ca
|
K
|
P
|
Cl
|
|
|
|
|
Other
|
CO2-CP
|
AMS
|
LIP
|
GLU
|
IgA
|
IgG
|
IgM
|
C3
|
C4
|
CRP
|
1.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy phân tích sinh hóa bán tự động; Model:
BAS-100 TS
-
Dây
nguồn
-
Giấy
in (1 cuộn)
-
Bao
che bụi
-
2
cầu chì
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh +
tiếng Việt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét