body{ -moz-user-select:none; -webkit-user-select:none; -khtml-user-select:none; -ms-user-select:none; user-select:none; } -->

Thứ Tư, 13 tháng 7, 2016

Testo _Thiết bị đo khí thải ống khói Model: Testo 350XL

Testo _Thiết bị đo khí thải ống khói
Model: Testo 350XL
Hãng sản xuất: Testo – Đức
Xuất xứ: Đức
Kết quả hình ảnh cho Testo 350XL
Đặt tính kỹ thuật:
Gắn đồng thời 06 sensor đo khí
Bộ điều khiển: có thể kết nối các đầu đo (probe) với các dải đo sau:
Vận tốc gió (cánh quạt): 0 đến 60 m/s; sai số: ±0.2 m/s
Vận tốc gió (dây nhiệt): 0 đến 20 m/s; sai số: ±0.01 m/s
Độ ẩm: 0 đến 100% RH; sai số: ±2% RH
Áp suất: 10 đến 30,000 hPa; sai số: ±0.1hPa
Nhiệt độ (T/C): -200 đến 1760ºC; sai số: Class 2
Nhiệt độ (Pt100): -200 đến 800ºC; sai số: ±0.1ºC
Nhiệt độ (NTC): -40 đến 150ºC; sai số: ±0.2ºC
CO xung quanh: 0 đến 500 ppm; sai số: ±5%
CO2 xung quanh: 0 đến 1% (hay 10,000 ppm); sai số: ±5%
Vận tốc vòng quay: 20,000 rpm; sai số: ±1 digit
Điện áp: 0 đến 10 V
Dòng điện: 0 đến 20 mA
Bộ nhớ: 250,000 kết quả
Tích hợp máy in nhiệt
Tích hợp cảm biến chênh áp ±40/200hPa thích hợp trong đo chênh áp, vận tốc, lưu lượng khí
Màn hình cảm ứng tiện lợi cho việc thiết lập thông số đo và cài đặt cấu hình máy.
Có thể kết nối với PC, bộ lưu dữ liệu (logger), kết nối đồng thời nhiều bộ phân tích khí thải
Bộ phân tích khí (Analysis box):
Thiết bị đo đồng thời 6 khí: O2, CO, NO, NO2 và 2 trong các khí còn lại
O2: 0 đến 25 Vol. %; sai số: ±0.8 %
CO: 0 đến 10,000ppm; sai số: ±5%
CO2 (IR): 0 đến 50 Vol %; sai số: ±0.3%
COLow: 0 đến 500ppm; sai số: ±5%
NO: 0 đến 3,000ppm; sai số: ±5%
NOLow: 0 đến 300ppm; sai số: ±5%
NO2: 0 đến 500ppm; sai số: ±5%
SO2: 0 đến 5,000ppm; sai số: ±5%
H2S: 0 đến 300ppm; sai số: ±5%
HC (Hydrocarbon): 0 đến 4 Vol %; sai số: ±10%
Đơn vị hiển thị: ppm, mg/m3, %
Có thể mở rộng dải đo lên 40 lần thông qua bộ pha loãng
Nhiệt độ: -40 đến 1200°C; ±0.5°C;  0.1°C
Áp suất chênh lệch: ±40/200 hPa; sai số: ±0.03hPa
Vận tốc khí: 0 đến 40 m/s (tính ra lưu lượng khí thải)
Hiệu suất đốt: 0 đến 120%; ±0.1%
Hệ số suy hao khí: 0 đến 99% (flue gas loss); ±0.1%
Tính toán hệ số khí dư (Air surplus index λ)
Tính toán nhiệt độ điểm sương:0 đến 99ºC td
Bơm khí: 1 lít/phút
Bộ nhớ: 250,000 kết quả
Thiết bị bao gồm:
-     Bộ điều khiển (Control Unit)
Bộ điều khiển được tích hợp máy in nhiệt, đầu đo áp suất ±4/200hPa và có thể  kết nối máy tính, bộ điều khiển, bộ ghi dữ liệu và probe đo. Bộ nhớ lưu trữ được 250,000 giá trị đọc,
- Pin sạc
- Màn hình cảm ứng
-  Cáp data bus 2m
- Bộ phân tích khí (Analysis box):
Đã được lắp đặt cảm biến:
     O2: 0 đến 25 Vol. %
     CO: 0 đến 10,000ppm
     NO: 0 đến 3,000ppm
     NO2: 0 đến 500ppm
     SO2: 0 đến 5,000ppm
     H2S: 0 đến 300ppm
     HC (Nonburned hydrocarbons)
    Đầu đo áp suất ±4/200hPa,
    2 socket kết nối probe đo
    Bộ tự động rữa khí sạch, van mở rộng dải đo (5 lần)
    Pin sạc và bộ nhớ lưu 250,000 giá trị đọc
-     Probe lấy mẫu khí dài 335mm
   Nhiệt độ: -40 đến 500°C
  Ống dẫn khí 2.2m, đo chính xác NOx/SO2
-      Probe lấy mẫu khí dài 700mm
   Nhiệt độ: -40 đến 1.000°C
  Ống dẫn khí 5m, đo chính xác NOx/SO2
-     Ống pitot thẳng đo vận tốc, lưu lượng khí thải
    Ống bằng thép không rỉ, φ 8mm, dài 750 mm
     Nhiệt độ: -40 đến 1.000°C
    Vận tốc:  0 đến 60 m/s
- Phần mềm
- Vali đựng máy và phụ kiện
- Bộ lọc bụi dự phòng (20 miềng)
-  Giấy in nhiệt (06 cuộn)
- Sánh hướng dẫn sử dụng tiếng Việt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét