SPER SCIENTIFIC – Máy kiểm tra chất lượng môi trường
Model: 840029
Hãng sản
xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.
Tính năng kỹ thuật
(Features):
-
Thiết
bị đo 5 trong 1:
§
Đo độ ồn (Sound meter): sử dụng trọng
số “A” và trọng số thời gian nhanh – phù hợp tiêu chuẩn IEC (61672, class 2)
§
Đo ánh sáng (Light meter): sử dụng một
photodiod độc quyền và lọc hiệu chuẩn màu, cảm biến ánh sáng; đáp ứng các tiêu
chuẩn CIE về photopic
§
Đo gió (Anemometer): với độ ma sát thấp,
thiết kế ổ bánh xe chịu lực đặc biệt cho độ chính xác mong đợi
§
Đo ẩm (Hygrometer): đo độ ẩm sử dụng
đầu đo độ chính xác cao với thời gian đáp ứng nhanh
§
Đo nhiệt (Thermometer): cho phù hợp lỗ
cắm cho các nhiệt điện Type-K (NiCr-NiAl)
-
Kết cấu mạnh mẽ, nhẹ và cầm tay
-
Dễ dàng sử dụng và độ chính xác cao
-
Điều khiển với một nút nhấn
-
Chức năng “GIỮ” (“HOLD”)
-
Gọi lại “Cực tiểu” & “Cực đại”
-
Hiển thị đa kênh
-
Gắn trên kiềng 3 chân (Tripod)
-
Phân tích dữ liệu thông qua kết nối
PC
-
Tùy chỉnh Zero Offset
-
Dễ dàng hiệu chuẩn
2.
Thông số kỹ thuật (Technical
Data):
-
Kích thước: 248 mm (H) x 70 mm (W) x
34 mm (D)
-
Khối lượng bao gồm Pin: 335g
-
Nguồn cấp:
§
6xPin DC 1.5 V (UM4, AAA)
§
Hoặc DC 9V adapter
-
Công suất tiêu thụ:
§
Đo gió: khoảng DC 11 mA
§
Các chức năng khác: DC 7.5 mA
-
Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 500C
-
Độ ẩm vận hành: cực đại 80% RH
-
Kích thước hiển thị: 31.5 mm (H) x
41.5 mm (W)
-
Cổng song song RS232; 9600 bps; 8
bits dữ liệu
-
Thời gian đáp ứng: khoảng 15 giây
|
Thông số đo Ánh sáng & Độ
ồn (Light & Sound Meter)
|
||||||
|
Đơn vị
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
|||
|
Lux
|
0 ÷ 2000 LUX
|
1 LUX
|
± 5%
± 8 dgt
|
|||
|
1.800
20.000 LUX
|
10 LUX
|
|||||
|
FT – CD
|
0 ÷ 204.0 Ft – cd
|
0.1 Ft – cd
|
||||
|
170 ÷ 1.860 Ft – cd
|
1 Ft – cd
|
|||||
|
dB
|
35 ÷ 130
dB
|
0.1 dB
|
± 1.5 dB
@ 23±5°C
|
|||
|
Dải âm học:
35 ÷ 130 dB
Tần số
âm học: 31.5 Hz ÷ 8
Microphone
tụ ngưng ½”
|
||||||
|
Thông số đo Tốc độ gió
(Anemometer Meter)
|
||||||
|
ft/ phút
|
80 ~
5910 ft/phút
|
1ft/phút
|
≤20 m
|
|||
|
m/S
|
0.4 ~
30.0 m/S
|
0.1 m/S
|
||||
|
km/h
|
1.4 ~
108.0 km/h
|
0.1 km/h
|
||||
|
MPH
|
0.9 ~
67.0 MPH
|
0.1 MPH
|
||||
|
knots
|
0.8 ~
58.3 knots
|
0.1
knots
|
||||
|
Thông số đo Nhiệt độ & Độ
ẩm (Hygrometer & Thermometer Meter)
|
||||||
|
0C
(Môi trường)
|
0 ~ 50
°C
|
0.1 °C
|
±1.2 °C
|
|||
|
0F
(Môi trường)
|
32 ~ 122 °F
|
0.1 °F
|
±2.5 °F
|
|||
|
0C
(Cặp nhiệt điện loại K)
|
-100 ~ 1300 °C
|
0.1 °C
|
±1% rdg
+ 1 °C
|
|||
|
0F
(Cặp nhiệt điện loại K)
|
-148 ~ 2372 °F
|
0.1 °F
|
±1% rdg
+ 2 °F
|
|||
|
%RH
|
10 ~ 95 %RH
|
0.1 %RH
|
<70% RH
±4% RH
>70 RH
±4% rdg
+ 1.2% RH
|
|||
3.
Lựa chọn thêm (Options):
-
800060 đầu dò cặp nhiệt điện loại
Ktype
-
840057 cab RS232
-
840092 Tripod để bàn
-
840093 Tripod hiện trường
-
840094 Adaptor cab từ RS232 đến USB
-
840097 AC Adaptor
-
850016 Bộ hiệu chuẩn âm 2 điểm
-
850080 Phần mềm Software
4.
Cung cấp bao gồm:
-
1x Máy chính với các tính năng như
trên
-
6x Pin AA 1.5V
-
1x Hộp đựng máy
1x Tài liệu
hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét