body{ -moz-user-select:none; -webkit-user-select:none; -khtml-user-select:none; -ms-user-select:none; user-select:none; } -->

Thứ Năm, 9 tháng 6, 2016

MÁY ĐO KHÍ THẢI ỐNG KHÓI Model: TESTO 350

STT
Code
MÔ TẢ THIẾT BỊ
SL
ĐVT
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
03
Testo 435-2
MÁY ĐO KHÍ THẢI ỐNG KHÓI
Model: TESTO 350
Hãng sản xuất: TESTO – ĐỨC
Xuất xứ: ĐỨC
Kết quả hình ảnh cho TESTO 350
1. Đặc tính kỹ thuật:
-          O2: 0 đến 25 Vol. %; ±0.8 %; 0.01Vol. %
-          CO: 0 đến 10,000ppm; ±10ppm; 1ppm
-          CO2: 0 đến 50 Vol %; ±0.3 Vol. %; 0.01Vol. %
-          COLow: 0 đến 500ppm; ±2ppm; 0.1ppm
-          NO: 0 đến 3,000ppm; ±5ppm; 1ppm
-          NOLow: 0 đến 300ppm; ±2ppm; 0.1ppm
-          NO2: 0 đến 500ppm; ±10ppm; 0.1ppm
-          SO2: 0 đ SO2: 0 đến 5,000ppm; ±10ppm; 1ppm ến 5,000ppm; ±10ppm; 1ppm
-          H2S: 0 đến 300ppm; ±2ppm; 0.1ppm
-          HC: 0 đến 4 Vol %; ±2ppm; 0.001%
-          HC (hydrocarbon) bao gồm: CH4, C3H8, C4H10 (mặc định calib theo CH4)
Lưu ý: Thiết bị đo đồng thời 6 khí: O2 và 5 trong các khí còn lại.
-          Đơn vị hiển thị: ppm, mg/m3, %
-          Nhiệt độ: -40 đến 1200°C; ±0.5°C; 0.1°C
-          Áp suất chênh lệch: -200 đến 200 hPa; ±0.03hPa; 0.01hPa
-          Vận tốc khí: 0 đến 40 m/s (tính ra lưu lượng khí thải)
-          Hiệu suất đốt: 0 đến 120%; ±0.1%
-          Hệ số suy hao khí: 0 đến 99% (flue gas loss); ±0.1%
-          Tính toán hệ số khí dư (Air surplus index λ)
-          Nhiệt độ điểm sương: 0 đến 99.9°C
-          Các thông số khác: lưu lượng lấy mẫu khí, nhiệt độ khí thải, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ thiết bị, nhiệt độ điểm sương dew-point, tình trạng sensor,…
-          Các chức năng khác: lưu trữ dữ liệu, giao tiếp máy tính và in dữ liệu
01
HT
348,332,000
348,332,000


2. Cung cấp bao gồm:






-          Bộ điều khiển: Bộ điều khiển được tích hợp pin sạc, module kết nối máy tính và bộ điều khiển. Bộ nhớ lưu trữ được 250,000 giá trị
đọc. Modun Bluetooth.
Code: 0632 3511


Bao gồm
Bao gồm


-          Bộ phân tích khí:
Đã được lắp đặt cảm biến:
§  Cảm biến O2: 0 đến 25 Vol. %
§  Cảm biến CO: 0 đến 10,000ppm- Cảm biến NO: 0 đến 3,000ppm
§  Cảm biến NO2: 0 đến 500ppm
§  Cảm biến SO2: 0 đến 5,000ppm
§  Cảm biến H2S: 0 đến 300ppm
CO2: 0 đến CO2 max (tính toán) Peltier
 Module đo áp suất ±4/200hPa, Air vane
 Bộ chuẩn bị khí, làm khô khí trước khi đo
 Bộ làm sạnh khí và hệ số pha loãng 5 lần
 Modun Bluetooth


Bao gồm
Bao gồm


-          Probe lấy mẫu khí dài 335mm, Φ8mm, Tmax.1,000˚C
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Ống dẫn mở rộng dài 2.8m
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Ống pitot đo vận tốc, lưu lượng khí thải, Tmax 1000˚C
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Bộ lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Bộ lọc bụi dự phòng cho probe lấy mẫu
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Adapter nguồn (chức năng sạc pin)
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Máy in nhiệt
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Giấy in nhiệt dự phòng (6 cuộn)
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Vali đựng máy
01

Bao gồm
Bao gồm


-          Phần mềm
01

Bao gồm
Bao gồm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét