ACO – Máy đo độ rung
Model:
Type 3116
Model:
Type 3116A
Hãng sản
xuất: ACO – Nhật Bản
1. Thông số kỹ thuật máy chính:
Dải
đo rung:
- Gia tốc (ACC): 0.02 ÷ 200m/s² RMS
- Vận tốc (VEL): 0.02 ÷ 200mm/s RMS
- Độ dịch chuyển (DISP): 2 ÷ 2000μm EQp-p
Dải
đo tần số:
- Gia tốc (ACC): 3Hz ÷ 10kHz
- Vận tốc (VEL): 10Hz ÷ 1kHz(Phù hợp với
JIS B0907-1989)
- Độ dịch chuyển (DISP):
10Hz ÷ 400Hz
Thang
đo:
- Gia tốc (ACC): 20,
200m/s² RMS
- Vận tốc (VEL): 20,
200mm/s RMS
- Độ dịch chuyển (DISP):
200, 2000μm EQp-p
Màn
hình tinh thể lỏng:
- Màn hình: LCD 128×64 dot
, có đèn màn hình
- Giữ cố định giá trị: Có
- Màn hình hiển thị số:
+ 4 ký tự, tốc độ đáp ứng
màn hình: 1 giây hoặc 2 giây (tuỳ chọn)
+ (Trị trung bình của 10 dữ
liệu tại 100 mili giây, 1 giây hoặc hoặc 20 dữ liệu tại 100 mili giây, 2
giây)"
- Biểu đồ Bar - graph: 0 ÷ 100%
- Cảnh báo vượt ngưỡng:
cho toàn dải đo
- Báo pin: Thể hiện 4 mức
pin trên màn hình
- Bộ nhớ: Tối đa 256 dữ liệu,
4kB
Ngõ ra:
Hiện thị chế độ AC hoặc chế độ tai nghe trên màn hình
- Ngõ ra AC:
+ Điện áp: 1Vrms(FS)
+ Tải trở: >100kΩ"
- Ngõ ra tai nghe: Giám
sát âm rung bằng tai nghe với chức năng âm thanh
- I/O Terminal : Kết nối dữ
liệu cho PC và máy in, cổng giao tiếp: RS-232C
- Cổng kết nối : RS 232
- Nhiệt độ hoạt động : -
10 - 500C - Độ ẩm : 30 - 90% ( Không ngưng tụ)
- Pin – thời gian sử dụng : 2 pin Alkaline loại LR03 - 12 h hoặc AC Adapter
- Trọng lượng : 130g ( gồm
pin)
2. Đầu đo gia tốc Acceleration loại 7812B:
- Độ nhạy: 5.0Mv/m/s2 (49.1
mV/G) ±3% tại 100Hz
- Tần số: 1Hz~8kHz
- Nguồn cấp: DC7V0.5~4mA
- Dải nhiệt độ: -10~+60℃
- Kích
thước: 24φ×50
- Khối
lượng: khoảng 60g
3. Cung cấp bao gồm:
- 01x
Máy chính loại 3116
- 01xĐầu đo gia tốc Acceleration loại 7812B
- 01xCáp kết nối đầu đo (Curl cable)
- 01x Magnet
- 01x chốt tiếp xúc (Contact pin)
- 2x pin Alkaline LR03,
-1x bao đựng,
-1x sách hướng dẫn sử dụng.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét