Máy đo khí
độc đa chỉ tiêu (đo đồng thời 06 khí)
Model:
G460
Hãng
sản xuất: GFG – Mỹ
Tham khảo tại: http://www.gfg-inc.com/englisch/produkte/g460.html
1. Tính
năng kỹ thuật:
-
Đo liên tục và hiển thị giá trị đọc được 06 khí tại cùng một thời
điểm
-
Thiết bị đo thiết kế mạnh mẽ, nhỏ gọn, đồng bộ và dễ vận hành. Vỏ chống
thấm nước IP67
-
Đọc trực tiếp trên các sensor đo: LEL,
O2, H2S, CO, NH3, SO2, CI2, PH3, NO2, HCN, ETO, ClO2, HF, O3, NO và H2. Có đầu
đo PID để đo hợp chất hữu cơ dễ bay hơi VOC cũng như đầu do hồng ngoại
NDIR để đo trực tiếp CO2 và khí cháy
(0%LEL – 100 thể tích)
-
Vận hành dễ dàng. Đo với nút bấm đơn và hiệu chuẩn tự động hoàn toàn. Dễ
dàng kết nối đệm (adapter) và dòng khí với đầu đo. Chương trình GFG Auto Cal® tự
động giúp tùy chỉnh và cập nhật thông tin thiết bị trên bộ nhớ onboard.
-
Bảo hành 03 năm cho các sensor đo: O2,
LEL, H2S, CO và COSH
-
Màn hình LCD hiển thị ở phía đầu, dễ dàng đọc kể cả trong bóng tối. Gía
trị đọc có thể được phóng to hoặc thu nhỏ thông qua nhấn nút giúp dễ dàng đọc kết
quả.
-
Thiết bị có tín hiệu cảnh báo âm thanh (103 db với 12 inch), tích hợp bộ
rung và đèn LED cảnh báo sáng có thể quan sát ở các hướng khác nhau (góc quan
sát 3600). Màn hình hiển thị trên đầu sẽ chuyển màu từ xanh sang
cam sáng đỏ như tính hiển cảnh báo điều
kiện khí độc nghiêm trọng.
-
Lựa chọn thêm với bơm hút khi đo trong môi trường khyếch tán hoặc
chế độ draw sample
-
Lựa chọn thêm bộ DS400 với chức năng tự động kiểm tra, hiệu chuẩn, sạc
thiết bị và dữ ghi dữ liệu.
2. Thông
số kỹ thuật:
2.1 Dải đo và độ phân
giải các đầu đo:
|
STT
|
Đầu
đo
|
Dải
đo
|
Độ
phân giải
|
|
1
|
Ammonia
(NH3)
|
0 – 500 ppm
|
5 ppm
|
|
2
|
Carbon
dioxide (CO2)
|
0 - 5 % vol
|
0.01 % vol
|
|
3
|
Carbon
monoxide (CO)
|
0 - 300 ppm
|
1 ppm
|
|
4
|
Chlorine
(Cl2)
|
0 - 10 ppm
|
0.1 ppm
|
|
5
|
Chlorine
dioxide (ClO2)
|
0 - 2 ppm
|
0.01 ppm
|
|
6
|
Combustible
(Catalytic)
|
0 - 100 %
|
LEL 0.5 %
|
|
0 - 5 % vol
|
0.05 %
|
||
|
7
|
Combustible
(Infrared)
|
0 - 100 %
|
LEL 0.5 %
|
|
0 - 100% Vol
|
0.5
% vol
|
||
|
8
|
Ethylene
oxide (C2H4O)
|
0 - 20 ppm
|
0.1 ppm
|
|
9
|
Hydrogen
(H2)
|
0 - 2,000 ppm
|
2 ppm
|
|
10
|
Hydrogen
chloride (HCl)
|
0 - 30 ppm
|
0.2 ppm
|
|
11
|
Hydrogen
cyanide (HCN)
|
0 - 50 ppm
|
0.5 ppm
|
|
12
|
Hydrogen
fluoride (HF)
|
0 - 10 ppm
|
0.1 ppm
|
|
13
|
Hydrogen
sulfide (H2S)
|
0 - 100 ppm
|
0.2 ppm
|
|
14
|
Nitric
oxide (NO)
|
0 - 100 ppm
|
1 ppm
|
|
15
|
Nitrogen
dioxide (NO2)
|
0 - 50 ppm
|
0.2 ppm
|
|
16
|
Oxygen
(O2)
|
0 - 25 % vol
|
0.1 %/vol
|
|
17
|
Ozone
(O3)
|
0 - 1 ppm
|
0.01 ppm
|
|
18
|
Phosgene
(COCL2)
|
0 - 2 ppm
|
0.01 ppm
|
|
19
|
Phosphine
(PH3)
|
0 - 10 ppm
|
0.05 ppm
|
|
20
|
PID
(VOC)
|
0 - 2,000 ppm
|
0.5 ppm
|
|
0 - 500 ppm
|
0.1 ppm
|
||
|
21
|
Silane
(SiH4)
|
0 - 40 ppm
|
0.1 ppm
|
|
22
|
Sulphur dioxide (SO2)
|
0 - 10 ppm
|
0.1 ppm
|
2.2 Thông số kỹ thuật
khác:
-
Kích thước: 75x110x55 mm
-
Khối lượng:
§
280 g nếu có đầu đo O2/LEL.CO/H2S
§
380 g nếu có đầu đo IR, CO2 hoặc PID
-
Nguồn cấp: 2 pin “AA” hoặc pin sạc NiMH
-
Thời gian vận hành:
§
liên tục 24 giờ với đầu đo LEL và khí độc.
§
Liên tục 18 giờ với đầu đo khí cháy IR, IR CO2 hoặc PID.
-
Thời gian sạc: 08 giờ
-
Cảnh báo:
§
Rung: chuẩn
§
Âm thanh: 103 DB (30 cm)
§
Trực quan: sáng, góc 3600, màn chỉnh đổi màu (xanh, cam, đỏ)
-
Vỏ máy chuẩn IP67
-
Nhiệt độ vận hành: -20 đến +55oC
-
Độ ẩm không ngưng tụ: 5 – 95%
-
Dải áp suất: 700 – 1300 HPA
-
Chuẩn an toàn: c-CSA-us cấp I, Div. 1, Nhóm A, B, C, D Mã nhiệt độ T3
-
Kháng EMI/RFI: chỉ thị EMC 89/336/EEC
-
Đăng nhập dữ liệu: chuẩn cho tất cả các máy:
§
Ghi nhận giá trị đo khí
§
Cảnh báo khí
§
Tùy chỉnh và hiệu chuẩn điểm Zero
§
Chức năng đầy bộ nhớ với 1.650 khoảng đăng nhập.
3. Thông
tin đặt hàng:
|
STT
|
Code
|
Model
– Cung cấp bao gồm
|
Gía
tham khảo
(VNĐ)
|
|
1
|
|
Máy chính với pin
NiMH, cục sạc Desktop, DIC2B với cắm 230VAC
|
|
|
2
|
|
Các
đầu đo:
|
|
|
|
|
Đầu
đo NH3
|
|
|
|
|
Đầu
đo CO2 hồng ngoại (Infrared CO2)
|
|
|
|
|
Đầu
đo CO
|
|
|
|
|
Đầu
đo CH4 hồng ngoại (Infrared CH4)
|
|
|
|
|
Đầu
đo HCl
|
|
|
|
|
Đầu
đo HCN
|
|
|
|
|
Đầu
đo H2S
|
|
|
|
|
Đầu
đo NO
|
|
|
|
|
Đầu
đo NO2
|
|
|
|
|
Đầu
đo PID đo VOC
|
|
|
|
|
Đầu
đo SO2
|
|
|
|
|
Bơm
cơ giới kèm pin NiMH
|
|
|
3
|
|
Lựa
chọn thêm:
|
|
|
|
|
Đế
sạc DS400 (Docking Station)
|
|

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét