body{ -moz-user-select:none; -webkit-user-select:none; -khtml-user-select:none; -ms-user-select:none; user-select:none; } -->

Thứ Năm, 5 tháng 5, 2016

EI INST – Máy đo khí đa chức năng (đo CO2, CO, nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió) Model: AMI 300

EI INST – Máy đo khí đa chức năng (đo CO2, CO, nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió)
Model: AMI 300
Hãng sản xuất: EI INST – Mỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Giám sát không khí trong nhà, đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió cánh quạt và Hot-Wire đo nhiệt độ gió, đo độ ẩm, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió...
-          Phần mềm và cáp kết nối USB (bao gồm)
-          Bộ nhớ 12,000 điểm (bao gồm)
-          2 Pt100 kênh đo nhiệt độ (bao gồm)
-          Module đo dòng điện/điện áp (bao gồm)
-          Cáp đầu vào dòng điện và điện áp (bao gồm)
-          Máy chính (bao gồm
-          Màn hình hiển thị màu xanh
-          Tự động nhận đầu đo
-          Tương thích bộ ghi dữ liệu
-          Tính năng: Averages, Hold, Min/Max, Delta T
-          Hộp đựng
-          Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng (bao gồm)
(chọn mua thêm các đầu đo và module cần thiết)
2.      Chọn mua thêm:
2.1  Đầu đo lưu lượng khí
-          Code 16539 -  Đầu đo kéo dàiHotwire (Ø 10mm, Length = 3 ft)
-          Code 16538 -  Đầu đo Hotwire Ø 8mm (Fixed 12”)
-          Code 16540 -  Đầu đo cánh quạt Ø 14mm (Fixed)
-          Code 17258 -  Đầu đo cánh quạt Ø 14mm (Telescopic)
-          Code 16541 -  Đầu đo cánh quạt Ø 70mm (Fixed)
-          Code 16542 -  Đầu đo cánh quạt Ø 100mm (Fixed)
-          Code 16934 -  Đầu đo cánh quạt Ø 100mm (Wireless)

2.2  Đầu đo đa năng:
-          Đầu đo tốc độ gió kéo dài, độ ẩm, nhiệt độ:
§  Code 17007 -  (0.15 đến 30m/s) (0 đến 50°C) (3 đến 98%)
-          Đầu đo CO/CO2:
  • Code 17008 - Đầu đo khí CO/nhiệt độ (0-1000 ppm)
  • Code 17009 - Đầu đo khí CO2/nhiệt độ (0-5000 ppm)
  • Code 17010 - Đầu đo khí CO2/nhiệt độ/ độ ẩm (0-5000 ppm)
-          Đầu đo độ ẩm:
  • Code 16543 -  Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm bằng nhựa ABS Ø 13mm: (4.5”) (3 đến 98%, 0 đến 122°F)
  • Code 16544 -  Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm bằng thép không gỉ Ø 13mm: (12”) (3 to 98%, -40-356°F)
-          Modul đo áp suất khí:
§  Code 16531 -  -2 đến +2 inH2O có kênh đo nhiệt độ 1 kiểu K/J/T
§  Code 16532 -  -10 đến  +10 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
§  Code 16534 -  -40 đến +40 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
§  Code 18121 -  -200 đến +200 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
§  Code 18238 -  -800 đến +800 inH2O có kênh đo nhiệt độ K/J/T
-          Đầu đo tốc độ vòng quay:
§  Code 16530 - Đầu đo không tiếp xúc (60 đến 50,000 RPM)
§  Code 12376 - Đầu đo tiếp xúc (phải dùng với đầu đo không tiếp xúc)
§  Code 10378 - Giấy phản quang cho đầu đo không tiếp xúc dài 1m
-          Khung sắt đo lưu lượng gió:
  • Code 12758 -  Khung sắt đo lưu lượng gió hình nón K25 (cho cánh quat 100 mm)
-          Module đo điều kiện khí hậu:
  • Code 16548 -  đo độ ẩm, nhiệt độ, áp suất không khí MHTP

2.3  Phụ kiện:
-          Code 17053  - nắp bảo vệ CE300
-          Code 17050 - phần mềm kết nối máy tính và cáp USB

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính và bộ phụ kiện chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét